Hướng đi bền vững cho ngành chế biến thủy sản Việt Nam
Ngành chế biến thủy sản Việt Nam đang tận dụng cơ hội từ các FTA, đẩy mạnh liên kết chuỗi sản xuất và phát triển công nghệ hiện đại để nâng cao giá trị gia tăng. Với mục tiêu xuất khẩu đạt 16 tỷ USD vào năm 2030, các doanh nghiệp đang tập trung khai thác tiềm năng từ phụ phẩm thủy sản, ứng dụng công nghệ tiên tiến và mở rộng thị trường quốc tế. Triển lãm Vietnam Foodtech 2025 sẽ là sự kiện quan trọng, kết nối doanh nghiệp, giới thiệu sản phẩm và thúc đẩy ngành chế biến thủy sản Việt Nam vươn tầm thế giới.
1. Ngành chế biến thủy sản: Điểm sáng trong hội nhập quốc tế
Ngành chế biến thủy sản Việt Nam trong quý I năm 2024 đã chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ, đặc biệt là trong cơ cấu sản phẩm xuất khẩu. Trong khi xuất khẩu cá tra phile đông lạnh giảm 5%, các sản phẩm cá tra chế biến giá trị gia tăng (GTGT) lại ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 16%. Bên cạnh đó, xuất khẩu cá tra khô cũng tăng gần 9%. Điều đặc biệt là các sản phẩm phụ từ cá tra như bong bóng cá tra và snack da cá cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng. Cụ thể, xuất khẩu bong bóng cá tra đạt 19,4 triệu USD, tăng 17%, trong đó Trung Quốc chiếm 79% trong tổng nhu cầu nhập khẩu. Điều này cho thấy tiềm năng lớn từ các sản phẩm chế biến giá trị gia tăng và phụ phẩm thủy sản, góp phần nâng cao giá trị chuỗi sản xuất của ngành chế biến thủy sản Việt Nam.
Xuất khẩu tôm cũng tập trung vào các sản phẩm chế biến cao cấp, như tôm bỏ đầu, chừa đuôi, để đáp ứng nhu cầu của các thị trường quốc tế. Đặc biệt, đối với cá ngừ, sản phẩm đóng hộp là dòng có mức tăng trưởng mạnh nhất, lên đến 48% so với cùng kỳ. Các sản phẩm chế biến giá trị gia tăng (GTGT) hiện đang là lợi thế cạnh tranh nổi bật của ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt là ở các thị trường lớn như Mỹ, EU và Nhật Bản. Những sản phẩm này không chỉ giúp tăng giá trị xuất khẩu mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các thị trường yêu cầu chất lượng cao.
Mặc dù xuất khẩu thủy sản sang EU giảm mạnh trong năm 2023, EU vẫn là một trong những thị trường truyền thống quan trọng, chiếm 10,8% trong tổng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam trong quý I/2024. Điều này chứng tỏ sự ổn định và sự hiện diện mạnh mẽ của thủy sản Việt Nam tại các thị trường lớn, đặc biệt là các triển lãm quốc tế, như Triển lãm Thủy sản Toàn cầu. Đây luôn là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam kết nối và duy trì mối quan hệ với các đối tác quốc tế.
Một điểm sáng đáng chú ý trong xuất khẩu thủy sản Việt Nam là thị trường UAE. Trong quý I/2024, xuất khẩu cá tra sang UAE đã đạt hơn 7 triệu USD, tăng 67% so với cùng kỳ năm ngoái. Sản phẩm phile đông lạnh chiếm 93% trong tổng xuất khẩu cá tra Việt Nam sang UAE. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của UAE không chỉ đến từ việc dân số ngày càng tăng mà còn nhờ vào thu nhập cao và sự yêu thích các loại protein thủy sản của giới trẻ. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, tiêu thụ thủy sản tại thị trường này dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong thời gian
Chế biến gia tăng giá trị cho thủy sản.
2. Thách thức và rào cản kỹ thuật của ngành chế biến thủy sản
Tuy nhiên, ngành chế biến thủy sản Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều thách thức trong năm 2024. Lạm phát và tồn kho vẫn ảnh hưởng đến tiêu thụ và nhập khẩu thủy sản của nhiều thị trường. Bên cạnh đó, các vấn đề như thẻ vàng IUU đối với hải sản khai thác, thuế chống trợ cấp đối với tôm nước ấm xuất khẩu sang Mỹ, và căng thẳng tại Biển Đỏ đã làm tăng chi phí vận tải biển, tạo ra những rào cản đối với ngành xuất khẩu thủy sản.
Bên cạnh những cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, ngành chế biến thủy sản Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với không ít thách thức lớn cần giải quyết để duy trì đà tăng trưởng và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Một trong những rào cản chính là các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và yêu cầu phát triển bền vững từ các thị trường khó tính như EU, Mỹ và Nhật Bản. Ngoài ra, chất lượng sản phẩm thủy sản chưa đồng đều cũng là điểm yếu khiến nhiều mặt hàng của Việt Nam bị đánh giá thấp hơn so với các quốc gia xuất khẩu lớn như Thái Lan và Ấn Độ.
Bên cạnh đó, tỷ lệ sản phẩm chế biến sâu còn hạn chế, giá trị gia tăng của sản phẩm thủy sản vẫn thấp do mẫu mã và bao bì chưa thực sự đa dạng, hấp dẫn người tiêu dùng quốc tế. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào công nghệ chế biến và thiết kế bao bì để nâng cao giá trị thương hiệu. Đặc biệt, tiềm năng từ nguyên liệu thủy sản trong các lĩnh vực y dược và hóa dược vẫn chưa được khai thác triệt để, bỏ ngỏ nhiều cơ hội phát triển mới. Để vượt qua những thách thức này, ngành chế biến thủy sản cần đẩy mạnh đổi mới công nghệ, cải thiện chất lượng sản phẩm và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững nhằm khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường xuất khẩu thủy sản toàn cầu.
3. Mục tiêu phát triển ngành chế biến thủy sản giai đoạn 2021-2030
Phó Thủ tướng Lê Văn Thành đã ký Quyết định số 1408/QĐ-TTg, phê duyệt Đề án phát triển ngành chế biến thủy sản giai đoạn 2021-2030 với mục tiêu đưa ngành chế biến thủy sản Việt Nam phát triển bền vững và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Theo đó, tốc độ tăng trưởng sản lượng thủy sản chế biến sẽ đạt khoảng 6% mỗi năm, đồng thời kim ngạch xuất khẩu thủy sản dự kiến cán mốc 14-16 tỷ USD vào năm 2030.
Đặc biệt, tỷ lệ sản phẩm chế biến giá trị gia tăng sẽ chiếm tới 40% tổng sản lượng, trong đó các mặt hàng chủ lực gồm: tôm chiếm 60%, cá tra 10%, cá ngừ 70%, và mực, bạch tuộc 30%. Ngoài ra, Đề án cũng đặt mục tiêu 70% các cơ sở chế biến thủy sản đạt trình độ công nghệ sản xuất tiên tiến, hướng tới hình thành các tập đoàn và doanh nghiệp chế biến thủy sản hiện đại, có khả năng cạnh tranh toàn cầu. Việc triển khai đề án này sẽ là động lực mạnh mẽ để nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng giá trị gia tăng và khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ xuất khẩu thủy sản thế giới.
4. Đẩy mạnh chế biến sâu và khai thác phụ phẩm thủy sản
Việc khai thác và tận dụng phụ phẩm từ chế biến thủy sản đang trở thành xu hướng tất yếu giúp gia tăng giá trị kinh tế và nâng cao tính bền vững trong ngành. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đã mạnh dạn đầu tư vào công nghệ hiện đại để tách chiết collagen và gelatin từ da cá, mang lại giá trị gia tăng đáng kể, giúp chuỗi sản xuất thủy sản tăng thêm 15-25% giá trị. Với tổng sản lượng thủy sản đạt hơn 7 triệu tấn mỗi năm, trong đó phụ phẩm thủy sản chiếm khoảng 1 triệu tấn, đây được xem là nguồn nguyên liệu quý giá, mở ra tiềm năng lớn cho các ngành thực phẩm chức năng và hóa dược. Việc phát triển các sản phẩm từ phụ phẩm như collagen, gelatin, và các chế phẩm sinh học không chỉ giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng mà còn góp phần đưa ngành chế biến thủy sản Việt Nam lên tầm cao mới trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Công nghệ tách chiết collagen và gelatin từ da cá.
5. Kết nối chuỗi giá trị và hình thành liên kết bền vững
Để nâng cao hiệu quả sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh, nhiều mô hình liên kết chuỗi trong ngành chế biến thủy sản đã được triển khai thành công tại Việt Nam. Tiêu biểu là chuỗi tôm tại các tỉnh trọng điểm như Sóc Trăng, Bạc Liêu và Cà Mau, nơi có sự kết nối chặt chẽ giữa người nuôi, nhà cung cấp nguyên liệu và nhà máy chế biến. Trong khi đó, chuỗi cá tra đã xây dựng mô hình liên kết khép kín từ sản xuất giống đến chế biến xuất khẩu, đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng đồng đều. Đối với khai thác thủy sản, sự kết nối giữa các tàu khai thác và nhà máy chế biến đã giúp giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch, nâng cao giá trị sản phẩm và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế. Những mô hình này không chỉ cải thiện chất lượng thủy sản Việt Nam mà còn góp phần thúc đẩy xuất khẩu thủy sản bền vững, khẳng định vị thế của ngành trên thị trường toàn cầu.
6. Vietnam Foodtech 2025 – Nền tảng kết nối doanh nghiệp chế biến thủy sản
Triển lãm Quốc tế Vietnam Foodtech 2025 sẽ chính thức được tổ chức tại TP.HCM và Hà Nội, hứa hẹn là sự kiện quy mô lớn, kết nối hiệu quả các doanh nghiệp chế biến thủy sản Việt Nam với thị trường trong nước và quốc tế. Với tốc độ tăng trưởng xuất khẩu thủy sản ổn định, dự kiến đạt 14-16 tỷ USD vào năm 2030, và tiềm năng lớn từ việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu cùng xu hướng khai thác phụ phẩm thủy sản như collagen và gelatin, sự kiện này sẽ là bước đệm quan trọng để quảng bá sản phẩm, công nghệ tiên tiến và mở rộng thị trường xuất khẩu. Bên cạnh đó, Vietnam Foodtech 2025 sẽ tạo điều kiện để doanh nghiệp tìm kiếm đối tác kinh doanh, tiếp cận các công nghệ hiện đại nhằm nâng cao giá trị gia tăng và chất lượng thủy sản. Đây còn là cơ hội để khẳng định vị thế của ngành chế biến thủy sản Việt Nam trên bản đồ thương mại toàn cầu, đồng thời thúc đẩy mô hình liên kết chuỗi như chuỗi tôm, chuỗi cá tra và khai thác thủy sản hướng tới sự phát triển bền vững. Hãy cùng chờ đón Vietnam Foodtech 2025 để khám phá tiềm năng to lớn và những cơ hội đầu tư hấp dẫn của ngành chế biến thủy sản Việt Nam trong tương lai!
NGUỒN THAM KHẢO:
VnEconomy. (n.d.). Tăng sức chiến đấu cho chế biến thủy sản. https://vneconomy.vn/techconnect/tang-suc-chien-dau-cho-che-bien-thuy-san.htm
Hải Quan Online. (2024). Doanh nghiệp thủy sản ưu tiên xuất khẩu sản phẩm chế biến GTGT. https://haiquanonline.com.vn/doanh-nghiep-thuy-san-uu-tien-xuat-khau-san-pham-che-bien-gtgt-185619.html